vortices
vortices | ['vɔ:tisi:z] |  | danh từ số nhiều của vortex | |  | như vortex |
/'vɔ:teks/
danh từ (số nhiều vortexes, vortices)
gió cuộn, gió xoáy; xoáy nước; cơn lốc ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) to be drawn into the vortex of... bị cuốn vào trong cơn lốc của... the vortex of revolution cơn lốc cách mạng
|
|