Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
victual




victual
['vitl]
danh từ, số nhiều victuals
(số nhiều) thức ăn, đồ uống; đồ dự trữ
nội động từ
mua thức ăn
ăn uống
ngoại động từ
cung cấp lương thực thực phẩm
to victual a town
cung cấp lương thực thực phẩm cho một thành phố


/'vitl/

danh từ ((thường) số nhiều)
thức ăn; lương thực, thực phẩm

nội động từ
mua thức ăn
ăn uống

ngoại động từ
cung cấp lương thực thực phẩm
to victual a town cung cấp lương thực thực phẩm cho một thành phố

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "victual"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.