Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
victualler




victualler
['vitlə]
danh từ
người cung cấp lương thực thực phẩm và đồ dự trữ, người buôn lương thực thực phẩm và đồ dự trữ
licensed victualler
người bán rượu có môn bài
(hàng hải) tàu tiếp tế lương thực thực phẩm (cho các tàu khác)


/'vitlə/

danh từ
người buôn lương thực thực phẩm
licensed victualler người bán rượu có môn bài
(hàng hải) tàu tiếp tế lương thực thực phẩm (cho các tàu khác)

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.