Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
via





via
['vaiə]
giới từ
qua; theo đường (gì)
to go to England via Gibraltar
đi đến Anh qua Gi-bran-ta


/vaiə/

giới từ
qua, theo đường
to go to England via Gibraltar đi đến Anh qua Gi-bran-ta

Related search result for "via"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.