Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
verandah




verandah
[və'rændə]
Cách viết khác:
veranda
[və'rændə]
như veranda


/və'rændə/ (verandah) /və'rændə/

danh từ
(kiến trúc) hiên, hè

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "verandah"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.