unreliability
unreliability | [,ʌn,rilaiə'biləti] | | Cách viết khác: | | unreliableness |  | [,ʌnri'laiəblnis] |  | danh từ | |  | sự không chắc chắn, sự không đáng tin cậy; sự không xác thực (tin tức...) |
/' n,rilai 'biliti/ (unreliableness) /' nri'lai blnis/
danh từ
tính không tin cậy được; tính không đáng tin, tính không xác thực
|
|