tuition
tuition | [tju:'i∫n] | | danh từ | | | sự dạy hoặc giảng dạy (nhất là cho những cá nhân hoặc nhóm nhỏ) | | | postal tuition | | sự giảng dạy bằng thư | | | to give private tuition in French | | dạy tư tiếng Pháp | | | tiền học, học phí (nhất là ở các trường trung học, đại học) |
/tju:'iʃn/
danh từ sự dạy học, sự giảng dạy private tuition sự dạy tư postal tuition sự giảng dạy bằng thư tiền học, học phí
|
|