Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
intuition




intuition
[,intju:'i∫n]
danh từ
trực giác, sự hiểu biết qua trực giác; khả năng trực giác



(logic học) trực giác

/,intju:'iʃn/

danh từ
trực giác, sự hiểu biết qua trực giác; khả năng trực giác
điều (hiểu qua) trực giác

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "intuition"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.