true-love
true-love | ['tru:'lʌv] | | danh từ | | | người yêu; người yêu đích thực, người được yêu đích thực | | | nơ thắt hình con số 8 (như) true-love knot, true-lover's knot |
/'tru:lʌv/
danh từ người yêu nơ thắt hình con số 8 ((cũng) true-love knot, true-lover's knot)
|
|