Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
timeliness




timeliness
['taimlinis]
danh từ
tính chất đúng lúc, tính chất hợp thời


/'taimlinis/

danh từ
tính chất đúng lúc, tính chất hợp thời

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "timeliness"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.