Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
teaching




teaching
['ti:t∫iη]
danh từ
sự dạy; công việc dạy học; nghề dạy học
teaching is a demanding profession
dạy học là một nghề đòi hỏi cao
cái được dạy; lời dạy; lời giáo huấn; bài học
the teachings of experience
bài học kinh nghiệm
the teachings of Lenin
những lời dạy của Lê-nin


/'ti:tʃiɳ/

danh từ
sự dạy, sự giảng dạy; sự dạy bảo
nghề dạy học
lời dạy, bài học, điều giảng dạy; lời giáo huấn
the teachings of experience bài học kinh nghiệm
the teachings of Lenin những lời dạy của Lê-nin

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "teaching"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.