Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
didactics




didactics
[di'dæktiks]
danh từ, số nhiều (dùng (như) số ít)
lý luận dạy học


/di'dæktiks/

danh từ, số nhiều (dùng như số ít)
lý luận dạy học

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "didactics"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.