Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
swim





swim


swim

You swim to move around in the water.

[swim]
danh từ
sự bơi lội; thời gian bơi
vực sâu nhiều cá (ở sông)
tình hình chung, chiều hướng chung
to be in the swim
biết được tình hình chung
to be out of the swim
không nắm được tình hình chung
to put somebody in the swim
cho ai biết tình hình chung
(từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) swimming-bladder
in/out of the swim
(thông tục) biết/không biết cái gì đang xảy ra; có/không dính líu đến cái gì đang xảy ra
nội động từ swam; swum
bơi
I can swim
tôi bơi được
nổi
vegetables swimming in the broth
rau nổi trên mặt nước xuýt
lướt nhanh
she swam into the room
cô ta đi lướt nhanh vào trong phòng
trông như đang quay tít, có vẻ quay tít, trông như đang rập rình
everything swam before his eyes
mọi vật như đang quay tít trước mắt nó
choáng váng
my head swims
đầu tôi choáng váng
(+ in) tràn ngập, tràn đầy (nước, chất lỏng..)
meat swimming in a gravy
thịt lềnh bềnh trong nước xốt
ngoại động từ
bơi (ếch, bướm..); bơi vượt qua (sông..)
to swim breast-stroke
bơi ếch
to swim back-stroke
bơi ngửa
to swim a river
bơi qua con sông
to swim a race
bơi thi
to swim a mile
bơi một dặm
bơi thi với (ai)
to swim someone a hundred metres
bơi thi với ai một trăm mét
bắt bơi; cho bơi (chó, ngựa...)
to swim a horse across a stream
cho ngựa bơi qua suối
(+ with) tràn ngập, tràn đầy; đẫm; ướt đẫm (nước mắt..)
her eyes were swimming (with tears)
mắt cô ta đẫm lệ
the bathroom floor was swimming with water
sàn buồng tắm ngập nước
to swim to the bottom like a stone (like tailor's goose)
(đùa cợt) không biết bơi; chìm nghỉm


/swim/

danh từ
sự bơi lội
vực sâu nhiều cá (ở sông)
tình hình chung, chiều hướng chung
to be in the swim biết được tình hình chung
to be out of the swim không nắm được tình hình chung
to put somebody in the swim cho ai biết tình hình chung
(từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) swimming-bladder

nội động từ swam; swum
bơi
to swim on one's back bơi ngửa
to swim on one's side bơi nghiêng
to swim across the river bơi qua sông
nổi
vegetables swimming in the broth rau nổi trên mặt nước xuýt
lướt nhanh
she swam into the room cô ta đi lướt nhanh vào trong phòng
trông như đang quay tít, trông như đang rập rình
everything swam before his eyes mọi vật như đang quay tít trước mắt nó
choáng váng
my head swims đầu tôi choáng váng
trần ngập, đẫm ướt
eyes swimming with tears mắt đẫm lệ

ngoại động từ
bơi, bơi qua
to swim a river bơi qua con sông
to swim a race bơi thi
bơi thi với (ai)
to swim someone a hundred metres bơi thi với ai một trăm mét
cho bơi (chó, ngựa...)
to swim a horse across a stream cho ngựa bơi qua suối !to swim with (down) the tide
(xem) tide !to swim to the bottom like a stone (like tailor's goose)
(đùa cợt) không biết bơi; chìm nghỉm

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "swim"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.