Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
swim



/swim/

danh từ

sự bơi lội

vực sâu nhiều cá (ở sông)

tình hình chung, chiều hướng chung

    to be in the swim biết được tình hình chung

    to be out of the swim không nắm được tình hình chung

    to put somebody in the swim cho ai biết tình hình chung

(từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) swimming-bladder

nội động từ swam; swum

bơi

    to swim on one's back bơi ngửa

    to swim on one's side bơi nghiêng

    to swim across the river bơi qua sông

nổi

    vegetables swimming in the broth rau nổi trên mặt nước xuýt

lướt nhanh

    she swam into the room cô ta đi lướt nhanh vào trong phòng

trông như đang quay tít, trông như đang rập rình

    everything swam before his eyes mọi vật như đang quay tít trước mắt nó

choáng váng

    my head swims đầu tôi choáng váng

trần ngập, đẫm ướt

    eyes swimming with tears mắt đẫm lệ

ngoại động từ

bơi, bơi qua

    to swim a river bơi qua con sông

    to swim a race bơi thi

bơi thi với (ai)

    to swim someone a hundred metres bơi thi với ai một trăm mét

cho bơi (chó, ngựa...)

    to swim a horse across a stream cho ngựa bơi qua suối

!to swim with (down) the tide

(xem) tide

!to swim to the bottom like a stone (like tailor's goose)

(đùa cợt) không biết bơi; chìm nghỉm


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "swim"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.