Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
suggest





suggest
[sə'dʒest]
ngoại động từ
đề nghị; đề xuất; gợi ý
to suggest meeting
đề nghị họp
gợi; làm nảy ra trong trí
his cool response suggested that he didn't like the idea
lời đáp lạnh nhạt của anh ta khiến ta phải nghĩ rằng anh ta không thích ý kiến ấy
ám chỉ; đưa ra giả thuyết là
nghĩ ra; xảy đến với ai; nảy ra trong trí ai
an idea suggests itself to me
tôi nảy ra một ý kiến
(pháp lý) đề nghị thừa nhận là
I suggest that you were aware of what was happening
tôi đề nghị ông hãy thừa nhận là ông biết chuyện xảy ra


/sə'dʤest/

ngoại động từ
gợi, làm nảy ra trong trí
an idea suggested itself to me một ý nảy ra trong óc tôi
đề nghị
to suggest meeting đề nghị họp
đưa ra giả thuyết là
(pháp lý) đề nghị thừa nhận là
I suggest that you were aware of what was happening tôi đề nghị ông hãy thừa nhận là ông biết chuyện xảy ra

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "suggest"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.