strut
strut | [strʌt] |  | danh từ | |  | dáng đi khệnh khạng, vênh váo, oai vệ |  | nội động từ | |  | đi khệnh khạng, vênh váo, oai vệ |  | danh từ | |  | (kiến trúc) thanh chống, thanh giằng |  | ngoại động từ | |  | (kiến trúc) lắp thanh chống, lắp thanh giằng |
/strʌt/
danh từ
dáng đi khệnh khạng
nội động từ
đi khệnh khạng
danh từ
(kiến trúc) thanh chống
ngoại động từ
(kiến trúc) lắp thanh chống
|
|