|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
spartan
spartan | ['spɑ:tn] |  | tính từ | |  | khổ hạnh; thanh đạm | |  | a spartan meal | | một bữa ăn thanh đạm | |  | (Spartan) (thuộc) Xpác-tơ | |  | như người Xpác-tơ (can đảm, anh dũng, bền bỉ, khắc khổ, có ý thức kỷ luật cao, chiến đấu giỏi) |  | danh từ | |  | (Spartan) người Xpác-tơ | |  | người có những đức tính như người Xpác-tơ; người gan dạ, người dũng cảm |
/'spɑ:tən/
tính từ
(thuộc) Xpác-tơ
như người Xpác-tơ (can đảm, anh dũng, bền bỉ, khắc khổ, có ý thức kỷ luật cao, chiến đấu giỏi)
danh từ
người Xpác-tơ
người có những đức tính như người Xpác-tơ
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "spartan"
|
|