Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
singular





singular
['siηgjulə]
tính từ
(ngôn ngữ học) ở số ít
một mình, cá nhân
all and singular
tất cả
khác thường, kỳ quặc; lập dị
a singular event
một sự kiện kỳ quặc
phi thường, đặc biệt; nổi bật, đáng chú ý
singular courage
sự can đảm phi thường
(từ hiếm,nghĩa hiếm) duy nhất, độc nhất
danh từ
(ngôn ngữ học) dạng số ít; từ ở dạng số ít



kỳ dị; suy biến

/'siɳgjulə/

tính từ
(ngôn ngữ học) ở số ít
một mình, cá nhân
all and singular tất cả
đặc biệt, kỳ dị, phi thường
singular courage sự can đảm phi thường
lập di
(từ hiếm,nghĩa hiếm) duy nhất, độc nhất

danh từ (ngôn ngữ học)
số ít
từ ở số ít

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "singular"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.