Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
plural




plural
['pluərəl]
tính từ
(ngôn ngữ học) ở số nhiều, (thuộc) số nhiều
a plural noun
danh từ số nhiều
nhiều, có hơn một
a plural society
một xã hội đa tộc (có hai nhóm tộc trở lên)
plural vote
sự bỏ phiếu của một cử tri ở nhiều khu vực bầu cử
plural voter
cử tri bỏ phiếu ở nhiều khu vực bầu cử
danh từ
(ngôn ngữ học) số nhiều; dạng số nhiều (của một danh từ...)
in the plural
ở số nhiều
từ ở số nhiều


/'pluərəl/

tính từ
(ngôn ngữ học) ở số nhiều, (thuộc) số nhiều
a plural noun danh từ số nhiều
nhiều !plural vote
sự bỏ phiếu của một cử tri ở nhiều khu vực bầu cử !plural voter
cử tri bỏ phiếu ở nhiều khu vực bầu cử

danh từ
(ngôn ngữ học) số nhiều, dạng số nhiều (của một danh từ...)
in the plural ở số nhiều
từ ở số nhiều

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "plural"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.