shucks
shucks | [∫ʌks] |  | thán từ | |  | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thông tục) chao ôi! tiếc quá! (diễn tả sự phiền muộn, hối tiếc..) | |  | gớm!, khiếp!, tởm! |  | danh từ số nhiều | |  | vật ít giá trị | |  | not worth shucks | | chẳng có giá trị gì |
|  | [shucks] |  | saying && slang | |  | oh dear, well, heck | |  | Aw shucks, Beth Ann, you know I care a whole lot for you. |
/ʃʌks/
thán từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
gớm!, khiếp!, tởm!
chà, tiếc quá!
|
|