Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
seep




seep
[si:p]
nội động từ
rỉ ra, thấm qua (về chất lỏng)
water seeping through the roof of the tunnel
nước rỉ ra qua trần hầm


/si:n/

nội động từ
rỉ ra, thấm qua

Related search result for "seep"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.