Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
scrape





scrape
[skreip]
danh từ
sự nạo, sự cạo
tiếng nạo, tiếng cạo kèn kẹt, tiếng sột soạt
(thông tục) tình trạng lúng túng, khó xử (do cách cư xử dại dột..)
sự kéo lê chân ra đằng sau (trong khi cúi chào)
vết cào xước
ngoại động từ
cạo, gọt, gạt, vét; làm nhẵn, đánh bóng; tẩy (bùn, mỡ, sơn..)
to scrape a ship's bottom
cạo đáy tàu
to scrape one's chin
cạo râu
to scrape one's plate
vét hết thức ăn trong đĩa
to scrape off paint
cạo sơn
to scrape one's boots
gạt bùn ở đế giày ống
làm xây xát; xước; làm bị thương, làm hỏng
bong; tróc (da, sơn..)
làm cho quệt, làm cho cọ xát
branches scrape against the window
cành cây cọ vào cửa sổ
the car scraped its paint against the wall
xe ô tô quẹt vào tường và bong sơn
bới, cạo, cào (đất..)
làm kêu loẹt soẹt
kéo lê
to scrape one's feet
kéo lê giày (làm kêu loẹt soẹt để phản đối một diễn giả); kéo lê chân ra đằng sau (khi cúi chào)
cóp nhặt, dành dụm
to scrape away
đánh chùi, cạo (vật gì)
to scrape down
to scrape away
làm kêu loẹt soẹt (bằng cách lê giày xuống sàn) để diễn giả không nói được nữa
to scrape off
cạo nạo
to scrape together (up)
cóp nhặt, dành dụm
scrape (the bottom of) the barrel
vét tất cả
scrape a living
kiếm ăn lần hồi


/skreip/

danh từ
sự nạo, sự cạo
tiếng nạo, tiếng cạo kèn kẹt, tiếng sột soạt
tình trạng khó khăn, tình trạng lúng túng
sự kéo lê chân ra đằng sau (trong khi cúi chào)

động từ
nạo, cạo, gọt, gạt, vét; làm cho nhăn, đánh bóng
to scrape a ship's bottom cạo đáy tàu
to scrape one's chin cạo râu
to scrape one's plate vét hết thức ăn trong đĩa
to scrape off paint cạo sơn
to scrape one's boots gạt bùn ở đế giày ống
làm kêu loẹt soẹt
kéo lê
to scrape one's feet kéo lê giày (làm kêu loẹt soẹt để phản đối một diễn giả); kéo lê chân ra đằng sau (khi cúi chào)
cọ, quét, quẹt vào
branches scrape against the window cành cây cọ vào cửa sổ
the car scraped its paint against the wall xe ô tô quẹt vào tường và bong sơn
cóp nhặt, dành dụm !to scrape away
đánh chùi, cạo (vật gì) !to scrape down !to scrape away
làm kêu loẹt soẹt (bằng cách lê giày xuống sàn) để diễn giả không nói được nữa !to scrape off
cạo nạo !to scrape together (up)
cóp nhặt, dành dụm !to scrape acquaintance with somebody
(xem) acquaitance

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "scrape"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.