Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
scrape



/skreip/

danh từ

sự nạo, sự cạo

tiếng nạo, tiếng cạo kèn kẹt, tiếng sột soạt

tình trạng khó khăn, tình trạng lúng túng

sự kéo lê chân ra đằng sau (trong khi cúi chào)

động từ

nạo, cạo, gọt, gạt, vét; làm cho nhăn, đánh bóng

    to scrape a ship's bottom cạo đáy tàu

    to scrape one's chin cạo râu

    to scrape one's plate vét hết thức ăn trong đĩa

    to scrape off paint cạo sơn

    to scrape one's boots gạt bùn ở đế giày ống

làm kêu loẹt soẹt

kéo lê

    to scrape one's feet kéo lê giày (làm kêu loẹt soẹt để phản đối một diễn giả); kéo lê chân ra đằng sau (khi cúi chào)

cọ, quét, quẹt vào

    branches scrape against the window cành cây cọ vào cửa sổ

    the car scraped its paint against the wall xe ô tô quẹt vào tường và bong sơn

cóp nhặt, dành dụm

!to scrape away

đánh chùi, cạo (vật gì)

!to scrape down

!to scrape away

làm kêu loẹt soẹt (bằng cách lê giày xuống sàn) để diễn giả không nói được nữa

!to scrape off

cạo nạo

!to scrape together (up)

cóp nhặt, dành dụm

!to scrape acquaintance with somebody

(xem) acquaitance


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "scrape"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.