Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
scheme





scheme
[ski:m]
danh từ
sự sắp xếp theo hệ thống; sự phối hợp
Colour scheme
Cách phối hợp màu sắc
(scheme for something) (scheme to do something) kế hoạch
A scheme for building kindergartens for rural areas
Một kế hoạch xây dựng nhà trẻ cho các vùng nông thôn
That is a quite Utopian scheme
Đúng là một kế hoạch không tưởng
âm mưu; mưu đồ
To lay a scheme
sắp đặt một âm mưu
the scheme of the things
cứ cái kiểu này
In the scheme of things, it will be hard for university graduates to get jobs
Cứ cái kiểu này thì người tốt nghiệp đại học khó mà kiếm được việc làm
động từ
(to scheme for something / against somebody) âm mưu; mưu đồ
His competitors are scheming his downfall
Các đối thủ của ông ấy đang âm mưu hạ ông ấy
They schemed to incite suburbans to boycott our product
Họ âm mưu kích động dân ngoại thành tẩy chay sản phẩm của chúng tôi



sơ đồ
axiom s. sơ đồ tiên đề
computational s. sơ đồ tính
induction s. (logic học) sơ đồ quy nạp
labelling s. (máy tính) sơ đồ mã hoá
partial recursive s. (logic học) sơ đồ đệ quy bộ phận
primitive recursive s. sơ đồ đệ quy nguyên thuỷ
proof s. (logic học) sơ đồ chứng minh
restricted induction s. (logic học) sơ đồ quy nạp thu hẹp
transfer s. sơ đồ đọc và ghi

/ski:m/

danh từ
sự sắp xếp theo hệ thống, sự phối hợp
the scheme of colour nguyên tắc phối hợp các màu
kế hoạch; âm mưu; mưu đồ; ý đồ
to lay a scheme sắp đặt một âm mưu
lược đồ, giản đồ, sơ đồ

động từ
vạch kế hoạch (làm gì); có kế hoạch thực hiện (điều gì)
âm mưu, mưu đồ (làm việc gì)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "scheme"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.