Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
schemer




schemer
['ski:mə]
danh từ
người vạch kế hoạch
người chủ mưu, kẻ âm mưu; kẻ hay dùng mưu gian


/'ski:mə/

danh từ
người vạch kế hoạch
người chủ mưu, kẻ âm mưu; kẻ hay dùng mưu gian

Related search result for "schemer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.