Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
satire




satire
['sætaiə]
danh từ
sự trào phúng, sự châm biếm; lời châm biếm, lời trào phúng
(văn học) nghệ thuật châm biếm; bài văn châm biếm; thơ trào phúng
a work of bitter satire
một tác phẩm đầy sự châm biếm sâu cay
điều mỉa mai (đối với cái gì)


/'sætaiə/

danh từ
lời châm biếm, lời chế nhạo
văn châm biếm; thơ trào phúng
điều mỉa mai (đối với cái gì)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "satire"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.