Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
star





star


star

A star is a shape that has many points.

[stɑ:]
danh từ
ngôi sao, tinh tú
fixed star
định tinh
(thiên văn học) tinh cầu (bất cứ quả cầu lớn nào trong vũ trụ, cấu thành bởi hơi và toả ra ánh sáng, (như) mặt trời)
vật hình sao; hình trang trí ngôi sao
(ngành in) dấu sao; dấu hoa thị
đốm trắng ở trán ngựa
nhân vật nổi tiếng, nghệ sĩ nổi tiếng, ngôi sao (điện ảnh)..
sao chiếu mệnh, tướng tinh
(số nhiều) số mệnh, số phận; lá số tử vi
to be born under an unlucky star
sinh vào giờ xấu
one's bright particular star
mục tiêu mà mình dốc toàn tâm toàn ý để thực hiện
to see stars
(thông tục) nổ đom đóm mắt
ngoại động từ
dán sao, trang trí bằng hình ngôi sao
đánh dấu sao (vào một bản danh sách...)
có (diễn viên...) đóng vai chính
a film starring a famous actor
một phim có một diễn viên nổi tiếng đóng vai chính
nội động từ
đóng vai chính
trội hẳn, xuất sắc



(thiên văn) sao, hình sao, dấu sao (
fixed s.s. (thiên văn) định tinh

/stɑ:/

danh từ
sao, ngôi sao, tinh tú
fixed star định tinh
vật hình sao
(ngành in) dấu sao
đốm trắng ở trán ngựa
nhân vật nổi tiếng, nghệ sĩ nổi tiếng, ngôi sao (điện ảnh...)
sao chiếu mệnh, tướng tinh; ((thường) số nhiều) số mệnh, số phận
to be born under an unlucky star sinh vào giờ xấu !one's bright particular star
mục tiêu mà mình dốc toàn tâm toàn ý để thực hiện !to see stars
nổ đom đóm mắt

ngoại động từ
dán sao, trang trí bằng hình ngôi sao
đánh dấu sao (vào một bản danh sách...)
có (diễn viên...) đóng vai chính
a film starring a famous actor một phim có một diễn viên nổi tiếng đóng vai chính

nội động từ
đóng vai chính
trội hẳn, xuất sắc

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "star"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.