Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rebuke




rebuke
[ri'bju:k]
danh từ
sự khiển trách, sự quở trách
without rebuke
không có khuyết điểm gì, không quở trách vào đâu được
lời khiển trách, lời quở trách
ngoại động từ
khiển trách, quở trách
to rebuke someone for doing something
quở trách người nào đã làm việc gì


/ri'bju:k/

danh từ
sự khiển trách, sự quở trách
without rebuke không có khuyết điểm gì, không quở trách vào đâu được
lời khiển trách, lời quở trách

ngoại động từ
khiển trách, quở trách
to rebuke someone for doing something quở trách người nào đã làm việc gì

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "rebuke"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.