Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rearing




rearing
['riəriη]
danh từ
cách nuôi dạy
the rearing of children
cách nuôi dạy con
việc chăn nuôi, việc trồng trọt
sự lồng lên, sự chồn lên (ngựa...)


/'riəriɳ/

danh từ
cách nuôi dạy
the rearing of children cách nuôi dạy con
việc chăn nuôi, việc trồng trọt
sự lồng lên, sự chồn lên (ngựa...)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "rearing"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.