Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rack-rent




rack-rent
['rækrent]
ngoại động từ
cho thuê (nhà, đất...) với giá cắt cổ; bắt (người thuê nhà, đất...) phải trả giá cắt cổ
danh từ
giá thuê cắt cổ


/'rækrent/

ngoại động từ
cho thuê (nhà, đất...) với giá cắt cổ; bắt (người thuê nhà, đất...) phải giá cắt cổ

Related search result for "rack-rent"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.