Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
quire




quire
['kwaiə]
danh từ
thếp giấy (25 tờ giấy)
một tay sách (các tập nhỏ ghép lại thành sách)
in quires
chưa đóng (thành quyển)
như choir
nội động từ
như choir


/'kwaiə/

danh từ
thếp giấy (24 tờ)
in quires chưa đóng (thành quyển)

danh từ & động từ
(như) choir

Related search result for "quire"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.