Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
publisher




publisher
['pʌbli∫ə]
danh từ
người xuất bản, nhà xuất bản (sách báo...)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chủ báo


/'pʌbliʃə/

danh từ
người xuất bản, nhà xuất bản (sách báo...)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chủ báo

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "publisher"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.