profession 
profession | [prə'fe∫n] |  | danh từ | |  | nghề, nghề nghiệp | |  | liberal professions | | những nghề tự do | |  | the acting/legal/medical profession | | nghề diễn viên/pháp chế/y | |  | a lawyer by profession | | luật sư chuyên nghiệp | |  | (the profession) những người trong nghề, giới | |  | (tôn giáo) sự tuyên bố tin theo, sự tin theo (đạo...); lời thề tin theo | |  | professions of faith | | những lời tuyên xưng đức tin | |  | a profession of belief | | sự tuyên xưng tín ngưỡng |
/profession/
danh từ
nghề, nghề nghiệp liberal professions những nghề tự do
(the profession) những người cùng nghề, những người trong nghề; ((sân khấu), (từ lóng)) đào kép
sự tuyên bố, sự công bố; sự bày tỏ; lời tuyên bố, lời công bố, lời bày tỏ
(tôn giáo) sự tuyên bố tin theo, sự tin theo (đạo...); lời thề tin theo professions of fulth những lời tuyên bố tín ngưỡng
|
|