powder
powder | ['paudə] | | danh từ | | | bột; bụi | | | soap powder | | bột xà phòng | | | (y học) thuốc bột | | | phấn (đánh mặt) | | | face powder | | phấn thoa mặt | | | talcum powder | | bột tan; phấn rôm | | | thuốc súng (như) gunpowder | | | food for powder | | | bia thịt, bia đỡ đạn | | | not worth powder and shot | | | không đáng bắn | | | put more powder into it! | | | hãy hăng hái lên một chút nữa nào! | | | smell of powder | | | kinh nghiệm chiến đấu, sự thử thách với lửa đạn | | | keep one's powder dry | | | sẵn sàng đối phó | | ngoại động từ | | | rắc (muối, bột..) lên | | | to powder with salt | | rắc muối | | | thoa phấn, đánh phấn (mặt, mũi...) | | | powder one's face/nose | | đánh phấn lên mặt/mũi của mình | | | powder a baby after her bath | | thoa phấn cho trẻ em sau khi tắm (phấn rôm) | | | trang trí (bề mặt cái gì...) bằng những điểm nhỏ | | | nghiền thành bột, tán thành bột | | | powdered sugar | | đường bột | | | powdered milk | | sữa bột |
/'paudə/
danh từ bột; bụi (y học) thuốc bột phấn (đánh mặt) thuốc súng !food for powder bia thịt, bia đỡ đạn !not worth powder and shot không đáng bắn, không đáng để chiến đấu cho !put more powder into it! hãy hăng hái lên một chút nữa nào! !smell of powder kinh nghiệm chiến đấu, sự thử thách với lửa đạn
ngoại động từ rắc bột lên, rắc lên to powder with salt rắc muối thoa phấn, đánh phấn (mặt, mũi...) trang trí (bề mặt cái gì...) bằng những điểm nhỏ ((thường) động tính từ quá khứ) nghiền thành bột, tán thành bột powdered sugar đường bột powdered milk sữa bột
|
|