Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pomp




pomp
[pɔmp]
danh từ
vẻ tráng lệ, sự phô trương rực rỡ; sự phù hoa, sự phô trương vô nghĩa
the pomps and vanity
phù hoa và hư danh
pomp and circumstance
sự phô bày và những nghi thức long trọng


/pɔmp/

danh từ
vẻ hoa lệ, vẻ tráng lệ, sự phô trương long trọng
phù hoa
the pomps and vanity phù hoa và hư danh

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pomp"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.