perpendicular
perpendicular
When two lines are perpendicular, they are at right angles (90 degrees). | [,pə:pən'dikjulə(r)] |
| tính từ |
| | (+ to) vuông góc, trực giao |
| | a line drawn perpendicular to another |
| kẻ một đường thẳng vuông góc với một đường khác |
| | thẳng đứng; thẳng góc |
| | dốc đứng (đá) |
| | (thuộc) lối kiến trúc Gotic ở Anh thế kỷ 14 - 15 (như) Perpendicular |
| | (đùa cợt) đứng, đứng ngay |
| danh từ |
| | đường vuông góc, đường trực giao |
| | vị trí thẳng đứng (như) the perpendicular |
| | dây dọi; thước vuông góc |
| | (từ lóng) tiệc ăn đứng |
thẳng góc; trực giao
// quả dọi, đường thẳng góc
/,pə:pən'dikjulə/
tính từ
(
to) vuông góc, trực giao
perpendicular to a line vuông góc với một đường
thẳng đứng; dốc đứng
(đùa cợt) đứng, đứng ngay
danh từ
đường vuông góc, đường trực giao
vị trí thẳng đứng
dây dọi; thước vuông góc
(từ lóng) tiệc ăn đứng