Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pepper





pepper


pepper

Pepper is a spice that many people use to season their food.




pepper

A pepper is a sharp-tasting, hollow vegetable. Peppers can be red, green, yellow, and orange.

['pepə(r)]
danh từ
hạt tiêu, hồ tiêu
white pepper
hạt tiêu trắng
black pepper
hạt tiêu đen
cây ớt, trái ớt; quả ớt ngọt (dùng làm rau ăn)
cayenne pepper
ớt cayen
(nghĩa bóng) điều chua cay
ngoại động từ
rắc tiêu vào, cho ớt vào
rải lên, rắc lên, ném lên
to pepper something with sand
rải cát lên vật gì
bắn tới tấp, bắn như mưa; đánh túi bụi
to peppern something with missiles
bắn tên lửa như mưa vào cái gì
(nghĩa bóng) hỏi dồn
to pepper someone with questions
hỏi dồn ai
trừng phạt nghiêm khắc


/'pepə'ri:nou/

danh từ
hạt tiêu, hồ tiêu
white pepper hạt tiêu trắng
black pepper hạt tiêu đen
cayenne pepper ớt cayen
(nghĩa bóng) điều chua cay

ngoại động từ
rắc tiêu vào, cho tiêu vào
rải lên, rắc lên, ném lên
to pepper something with sand rải cát lên vật gì
bắn như mưa vào
to peppern something with missiles bắn tên lửa như mưa vào cái gì
(nghĩa bóng) hỏi dồn
to pepper someone with questions hỏi dồn ai
trừng phạt nghiêm khắc

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pepper"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.