Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
peck





peck
[pek]
danh từ
thùng, đấu to (đơn vị (đo lường) khoảng 9 lít)
(nghĩa bóng) nhiều, vô khối
a peck of troubles
vô khối điều phiền hà
cú mổ, vết mổ (của mỏ chim), vết thương (do bị mổ)
cái hôn vội
(từ lóng) thức ăn, thức nhậu
ngoại động từ
mổ, khoét, nhặt (bằng mỏ)
đục, khoét (tường... bằng vật nhọn)
hôn vội (vào má...)
(thông tục) ăn nhấm nháp
peck at one's food
ăn nhấm nháp (đùa cợt)
(từ lóng) ném (đá)
nội động từ
(+ at) mổ vào
(nghĩa bóng) chê bai, bẻ bai, bắt bẻ
(+ at) ném đá vào (ai...)
a/the pecking order
trật tự phân hạng
peck something out
khoét


/pek/

danh từ
thùng, đấu to (đơn vị đo lường khoảng 9 lít)
(nghĩa bóng) nhiều, vô khối
a peck of troubles vô khối điều phiền hà

danh từ
cú mổ, vết mổ (của mỏ chim)
cái hôn vội
(từ lóng) thức ăn, thức nhậu, thức đớp

ngoại động từ
mổ, khoét, nhặt (bằng mỏ)
đục, khoét (tường... bằng vật nhọn)
hôn vội (vào má...)
(thông tục) ăn nhấm nháp

nội động từ
( at) mổ vào
(nghĩa bóng) chê bai, bẻ bai, bắt bẻ

ngoại động từ
(từ lóng) ném (đá)

nội động từ
( at) ném đá vào (ai...)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "peck"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.