Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
overflow



/'ouvəflou/

danh từ
sự tràn ra (nước)
nước lụt
phần tràn ra, phần thừa!overflow meeting
cuộc họp ngoài hộ trường chính (vì thiếu chỗ)[,ouvə'flou]
ngoại động từ
tràn qua, làm tràn ngập
nội động từ
đầy tràn, chan chứa
    to overflow with love chan chứa tình yêu thương


(máy tính) dòng quá tải; (vật lí) dòng nước quá mức; sự tràn; sự dàn

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "overflow"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.