overflow
/'ouvəflou/
danh từ sự tràn ra (nước) nước lụt phần tràn ra, phần thừa!overflow meeting cuộc họp ngoài hộ trường chính (vì thiếu chỗ)[,ouvə'flou] ngoại động từ tràn qua, làm tràn ngập nội động từ đầy tràn, chan chứa to overflow with love chan chứa tình yêu thương
(máy tính) dòng quá tải; (vật lí) dòng nước quá mức; sự tràn; sự dàn
|
|