Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
outsat




outsat
Xem outsit


/aut'sit/

ngoại động từ outsat
ngồi lâu hơn (ai); ngồi quá thời hạn của (cái gì)

Related search result for "outsat"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.