Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
oof




oof
[u:f]
danh từ
(từ lóng) tiền của
he is too much oof
anh ta có quá nhiều tiền của


/u:f/

danh từ
(từ lóng) tiền, của, ngân

Related search result for "oof"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.