Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nexus




nexus
['neksəs]
danh từ
mối quan hệ, mối liện hệ
the causal nexus
quan hệ nhân quả


/'neksəs/

danh từ
mối quan hệ, mối liện hệ
the causal nexus quan hệ nhân quả

Related search result for "nexus"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.