Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
musty




musty
['mʌsti]
tính từ
mốc, có mùi mốc
musty books
sách mốc meo
a musty room gian phòng ẩm mốc
cũ kỹ, già nua, lạc hậu, không hợp thời
musty ideas
tư tưởng cũ kỹ


/'mʌsti/

tính từ
mốc, có mùi mốc
musty books sách mốc meo
a musty room gian phòng ẩm mốc cũ kỹ, già nua, lạc hậu, không hợp thời
musty ideas tư tưởng cũ kỹ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "musty"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.