Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
lighting


    lighting /'laitiɳ/
danh từ
sự thắp đèn, sự chăng đèn
thuật bố trí ánh sáng
ánh sáng bố trí ở sân khấu; ánh sảng toả trên tranh
    Chuyên ngành kỹ thuật
ánh sáng
chiếu sáng
sự chiếu sáng
sự đốt
    Lĩnh vực: hóa học & vật liệu
sự thắp sáng
    Lĩnh vực: điện
việc chiếu sáng
    Chuyên ngành kỹ thuật
ánh sáng
chiếu sáng
sự chiếu sáng
sự đốt
    Lĩnh vực: hóa học & vật liệu
sự thắp sáng
    Lĩnh vực: điện
việc chiếu sáng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "lighting"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.