Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
lighting
lighting /'laitiɳ/ danh từ sự thắp đèn, sự chăng đèn thuật bố trí ánh sáng ánh sáng bố trí ở sân khấu; ánh sảng toả trên tranh Chuyên ngành kỹ thuật ánh sáng chiếu sáng sự chiếu sáng sự đốt Lĩnh vực: hóa học & vật liệu sự thắp sáng Lĩnh vực: điện việc chiếu sáng Chuyên ngành kỹ thuật ánh sáng chiếu sáng sự chiếu sáng sự đốt Lĩnh vực: hóa học & vật liệu sự thắp sáng Lĩnh vực: điện việc chiếu sáng