joiner
joiner | ['dʒɔinə] | | danh từ | | | thợ làm đồ gỗ (chuyên đóng đồ gỗ dùng trong nhà) | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hội viên nhiều câu lạc bộ; người có chân trong nhiều tổ chức |
/'dʤɔinə/
danh từ thợ làm đồ gỗ (chuyên đóng đồ gỗ dùng trong nhà) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hội viên nhiều câu lạc bộ; người có chân trong nhiều tổ chức
|
|