Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
joinery




joinery
['dʒɔinəri]
danh từ
nghề làm đồ gỗ (dùng trong nhà)
đồ gỗ (bàn, ghế, tủ...)


/'dʤɔinəri/

danh từ
nghề làm đồ gỗ (dùng trong nhà)
đồ gỗ (bàn, ghế, tủ...)

Related search result for "joinery"
  • Words pronounced/spelled similarly to "joinery"
    joiner joinery

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.