Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
joiner




joiner
['dʒɔinə]
danh từ
thợ làm đồ gỗ (chuyên đóng đồ gỗ dùng trong nhà)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hội viên nhiều câu lạc bộ; người có chân trong nhiều tổ chức


/'dʤɔinə/

danh từ
thợ làm đồ gỗ (chuyên đóng đồ gỗ dùng trong nhà)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hội viên nhiều câu lạc bộ; người có chân trong nhiều tổ chức

Related search result for "joiner"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.