Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ineptitude




ineptitude
[i'neptitju:d]
Cách viết khác:
ineptness
[i'neptnis]
danh từ
tính lạc lõng; điều lạc lõng
tính vớ vẩn, tính vô lý
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự không có khả năng thích hợp (với một nhiệm vụ...)


/i'neptitju:d/ (ineptness) /i'neptnis/

danh từ
tính lạc lõng; điều lạc lõng
tính dớ dẩn, tính vô lý
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự không có khả năng thích hợp (với một nhiệm vụ...)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "ineptitude"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.