Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
smoking-car




smoking-car
['smoukiη'kɑ:]
Cách viết khác:
smoking-carriage
['smoukiη'kæridʒ]
như smoking-carriage


/'smoukiɳ,kæridʤ/ (smoking-car) /'smoukiɳ,kɑ:/
car) /'smoukiɳ,kɑ:/

danh từ
toa hút thuốc (trên xe lửa) ((cũng) smoker)

Related search result for "smoking-car"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.