Chuyển bộ gõ


Từ điển Doanh Nghiệp Anh Việt - Business Dictionary
regime


chế độ
  • account report regime: chế độ báo cáo kế toán
  • accounting regime: chế độ kế toán
  • capitalist regime: chế độ tư bản
  • clean float exchange rate regime: chế độ tỷ giá thả nổi hoàn toàn
  • customs regime: chế độ hải quan
  • document regime: chế độ chứng từ
  • pure flexible exchange rate regime: chế độ tỉ giá thả nổi hoàn toàn
  • pure flexible exchange rate regime: chế độ tỷ giá thả nổi hoàn toàn
  • regime accounting: kế toán chế độ
  • regime of liability: chế độ trách nhiệm bồi thường
  • chính quyền
    chỉnh thể
    regime of international inflation
    cơ quan lạm phát quốc tế


    ▼ Từ liên quan / Related words
    Related search result for "regime"

    Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

    © Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.